Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chớm nở
* verb
-To blossom; to bloom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chớm nở
- be budding
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh giầy
-
bánh gio
-
bánh giò
-
bánh gối
-
bánh gừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chớm nở
* Từ tham khảo/words other:
- bánh giầy
- bánh gio
- bánh giò
- bánh gối
- bánh gừng