Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỏm núi nhọn
* dtừ|- needle
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tự hêtêrôđyn
-
máy tự tiếp
-
máy tung bóng để tập bắn
-
máy tung chim để tập bắn
-
máy tước cọng thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỏm núi nhọn
* Từ tham khảo/words other:
- máy tự hêtêrôđyn
- máy tự tiếp
- máy tung bóng để tập bắn
- máy tung chim để tập bắn
- máy tước cọng thuốc lá