cánh sẻ | - Crossed =bắn chéo cánh sẻ+to lay a cross fire =rào cánh sẻ+to build a fence with posts set crosswise |
cánh sẻ | - crossed|= bắn chéo cánh sẻ to lay a cross fire|= rào cánh sẻ to build a fence with posts set crosswise|- pink, lotus-coloured |
* Từ tham khảo/words other:
- bản báo giá
- bắn báo hiệu
- bắn bao vây
- bắn bảo vệ
- bần bật