Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số phận
- Destiny, fate, lot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số phận
- lot; fate; destiny|= số phận anh ta thật bi thảm his destiny was tragic|= bằng lòng với số phận mình to be happy with one's lot
* Từ tham khảo/words other:
-
chòi vòi
-
chơi vơi
-
chới với
-
chơi với bạn xấu
-
chơi với cả hai phe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số phận
* Từ tham khảo/words other:
- chòi vòi
- chơi vơi
- chới với
- chơi với bạn xấu
- chơi với cả hai phe