chới với | * verb - To reach up one's hands repeatedly =một người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sông+a person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream |
chới với | * đtừ|- to reach up one's hands repeatedly|= một người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sông a person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream|- flounder; stand in need (of) |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh flăng
- bánh flum
- bánh ga tô
- bánh ga-tô nhân hoa quả
- bánh gai