Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi vơi
* adj
- Lonely, solitary
=hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển+a small lonely island on the high sea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chơi vơi
- lonely; solitary|= hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển a small lonely island on the high sea
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh fan
-
bánh flăng
-
bánh flum
-
bánh ga tô
-
bánh ga-tô nhân hoa quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi vơi
* Từ tham khảo/words other:
- bánh fan
- bánh flăng
- bánh flum
- bánh ga tô
- bánh ga-tô nhân hoa quả