Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi với bạn xấu
- to get into bad company; to keep bad company
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳng hàng
-
thằng hề
-
thằng hèn
-
thăng hoa
-
thảng hoặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi với bạn xấu
* Từ tham khảo/words other:
- thẳng hàng
- thằng hề
- thằng hèn
- thăng hoa
- thảng hoặc