Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt bút
- farawell letter; chefd oeuvre, masterpiece
* Từ tham khảo/words other:
-
trạng thái báo động
-
trạng thái bất động
-
trạng thái bí ẩn
-
trạng thái buồn rầu
-
trạng thái có thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt bút
* Từ tham khảo/words other:
- trạng thái báo động
- trạng thái bất động
- trạng thái bí ẩn
- trạng thái buồn rầu
- trạng thái có thai