Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số nhiều
- (ngôn ngữ) Plural
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số nhiều
- (ngôn ngữ học) plural|= từ này luôn ở số nhiều this word always takes the plural|= (khi) ở số nhiều từ này có ' s' this word has/takes an 's' (when) in the plural
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi vì thích không phải vì tiền
-
chòi vòi
-
chơi vơi
-
chới với
-
chơi với bạn xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- chơi vì thích không phải vì tiền
- chòi vòi
- chơi vơi
- chới với
- chơi với bạn xấu