Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ lòng
- Just delivered
=Đứa con vừa mới sổ lòng+The baby has just been delivered
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sổ lòng
- just delivered|= đứa con vừa mới sổ lòng the baby has just been delivered
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi nhạc ja
-
chơi nhảm
-
chơi nhau
-
chơi nhởn
-
chơi nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chơi nhạc ja
- chơi nhảm
- chơi nhau
- chơi nhởn
- chơi nổi