Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi nhạc ja
* nđtừ|- jive
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi rõ
-
nói rõ hết ý định
-
nói rõ ràng
-
nói rõ ràng dễ hiểu
-
nói rõ thêm về cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi nhạc ja
* Từ tham khảo/words other:
- nổi rõ
- nói rõ hết ý định
- nói rõ ràng
- nói rõ ràng dễ hiểu
- nói rõ thêm về cái gì