Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh thái học
* noun
- ecology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh thái học
- bionomics; ecology; bionomical; ecological
* Từ tham khảo/words other:
-
choáng váng
-
choành choạch
-
choắt
-
chóc
-
chọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh thái học
* Từ tham khảo/words other:
- choáng váng
- choành choạch
- choắt
- chóc
- chọc