choáng váng | * adj - Dizzy, giddy, dazed =đầu choáng váng vì say rượu+his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness =tin sét đánh làm choáng váng cả người+to be dazed by the sudden news =choáng váng trước những thành tích bước đầu+giddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head |
choáng váng | * ttừ|- dizzy, giddy, dazed, feel dizzy|= đầu choáng váng vì say rượu his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness|= tin sét đánh làm choáng váng cả người to be dazed by the sudden news |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng thạch anh tím
- bằng thạch cao
- băng thanh
- bảng thẻ
- bằng thép