Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh đủ tháng
- (nói về sản phụ) to have a full-term delivery; (nói về thai nhi) to be born at full term
* Từ tham khảo/words other:
-
quang tạnh
-
quang thái
-
quầng thiên hà
-
quãng thời gian
-
quầng trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh đủ tháng
* Từ tham khảo/words other:
- quang tạnh
- quang thái
- quầng thiên hà
- quãng thời gian
- quầng trăng