Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom nguyên tử
* noun
- Atomic bomb, A-bomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bom nguyên tử
- atom bomb; atomic bomb; a-bomb|= chỉ có bom nguyên tử mới mở được cái rương này ra the only thing that would open this trunk is an atomic bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
bà đồng
-
bà đồng đồng cốt
-
ba dòng thác cách mạng
-
ba ga
-
ba gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom nguyên tử
* Từ tham khảo/words other:
- bà đồng
- bà đồng đồng cốt
- ba dòng thác cách mạng
- ba ga
- ba gác