Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom ngạt
- gas bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
giàu nghèo
-
giấu ngượng
-
giấu nhẹm
-
giàu nứt đố đổ vách
-
giấu quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom ngạt
* Từ tham khảo/words other:
- giàu nghèo
- giấu ngượng
- giấu nhẹm
- giàu nứt đố đổ vách
- giấu quanh