Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vành đai cây xanh
* thngữ|- green belt
* Từ tham khảo/words other:
-
xương hộp
-
xương hột đậu
-
xưởng in
-
xưởng in vải hoa
-
xưởng kéo sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vành đai cây xanh
* Từ tham khảo/words other:
- xương hộp
- xương hột đậu
- xưởng in
- xưởng in vải hoa
- xưởng kéo sợi