Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vành đai
* noun
- belt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vành đai
* dtừ|- belt
* Từ tham khảo/words other:
-
có bao kitin bọc ngoài
-
có bao phấn
-
có bào tử
-
cơ bắp
-
có bắp thịt rắn chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vành đai
* Từ tham khảo/words other:
- có bao kitin bọc ngoài
- có bao phấn
- có bào tử
- cơ bắp
- có bắp thịt rắn chắc