Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ bắp
- muscles|= khoe cơ bắp to show off/display one's muscles|= một công việc chỉ cần cơ bắp a mere navvy's work
* Từ tham khảo/words other:
-
lạc loài
-
lạc lối
-
lạc lõng
-
lắc lư
-
lắc lư nghiêng ngả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ bắp
* Từ tham khảo/words other:
- lạc loài
- lạc lối
- lạc lõng
- lắc lư
- lắc lư nghiêng ngả