sinh đôi | * adj - twin, twin born =đứa trẻ sinh đôi+a twin |
sinh đôi | - twinborn; twin|= tôi và chị sinh đôi của tôi giống nhau như đúc i and my twin sister are as like as two peas|= hai bé sinh đôi chào đời cách nhau ba phút the twins were born 3 minutes apart|- to give birth to twins; to have twins; to twin|= trường hợp sinh đôi twin birth |
* Từ tham khảo/words other:
- choác
- choạc
- choắc
- choác choác
- choai