Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh đẻ có kế hoạch
- family planning; birth-control|= thực hiện sinh đẻ có kế hoạch to practise birth-control
* Từ tham khảo/words other:
-
vật bị ép
-
vật bị ghét cay ghét đắng
-
vật bị giết để cúng thần
-
vật bị hy sinh
-
vật bị loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh đẻ có kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- vật bị ép
- vật bị ghét cay ghét đắng
- vật bị giết để cúng thần
- vật bị hy sinh
- vật bị loại