Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh đẻ có kế hoạch
- family planning; birth-control|= thực hiện sinh đẻ có kế hoạch to practise birth-control
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thần kinh
-
hệ thần kinh đối giao cảm
-
hệ thần kinh giao cảm
-
hệ thần kinh ngoại biên
-
hệ thần kinh thực vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh đẻ có kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thần kinh
- hệ thần kinh đối giao cảm
- hệ thần kinh giao cảm
- hệ thần kinh ngoại biên
- hệ thần kinh thực vật