Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền mẫu
- Kind mother, good mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiền mẫu
- virtuous mother; kind mother; good mother
* Từ tham khảo/words other:
-
bột cá
-
bột cà phê
-
bột ca ri
-
bột cacao
-
bớt căng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- bột cá
- bột cà phê
- bột ca ri
- bột cacao
- bớt căng