Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến máu
- to give/donate blood|= sự hiến máu blood donation|= người hiến máu blood donor
* Từ tham khảo/words other:
-
còn nguyên
-
còn nguyên vẹn
-
con nhà
-
con nhà đàng hoàng
-
con nhà gia thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến máu
* Từ tham khảo/words other:
- còn nguyên
- còn nguyên vẹn
- con nhà
- con nhà đàng hoàng
- con nhà gia thế