chừng mực | * noun - Measure, just measure, moderation =ăn tiêu có chừng mực+to spend to a just measure =đúng trong một chừng mực nào đó+right in some measure =uống rượu có chừng mực+to drink in moderation |
chừng mực | - temperate; moderate; in moderation|= uống rượu có chừng mực to drink in moderation|= phê bình có chừng mực to criticize moderately|- measure; extent|= đúng trong một chừng mực nào đó right in some measure/to some extent|= tôi sẽ giúp ông trong chừng mực mà tôi có thể ii'll help you as much as i ca |
* Từ tham khảo/words other:
- báo giá
- bao giấy
- bao giấy hình loa
- báo giẻ rách
- bao giờ