Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang trọng
* adj
- luxurious and elegant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sang trọng
- luxurious; smart; swanky; opulent|= rạp chiếu bóng sang trọng a luxurious cinema
* Từ tham khảo/words other:
-
cho một ý nghĩa tinh thần
-
chó mực
-
chõ mũi
-
chõ mũi vào việc của người khác
-
cho mướn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang trọng
* Từ tham khảo/words other:
- cho một ý nghĩa tinh thần
- chó mực
- chõ mũi
- chõ mũi vào việc của người khác
- cho mướn