Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn tiền
* thngữ|- to be beforehand with the world
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi dạo mát
-
nơi đào tạo
-
nồi đất
-
nồi đất nhỏ
-
nỗi đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn tiền
* Từ tham khảo/words other:
- nơi dạo mát
- nơi đào tạo
- nồi đất
- nồi đất nhỏ
- nỗi đau