Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn tiền
* thngữ|- to be beforehand with the world
* Từ tham khảo/words other:
-
đặc quánh
-
đặc quánh lại thành dây
-
đặc quyền
-
đặc quyền của nhà vua
-
đặc quyền đặc lợi của nhà nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn tiền
* Từ tham khảo/words other:
- đặc quánh
- đặc quánh lại thành dây
- đặc quyền
- đặc quyền của nhà vua
- đặc quyền đặc lợi của nhà nước