Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản phẩm chung cuộc
- end-product; finished product
* Từ tham khảo/words other:
-
xây lắp
-
xây lấp đi
-
xây lâu đài trên cát
-
xây lề cho
-
xây lỗ ném
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản phẩm chung cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- xây lắp
- xây lấp đi
- xây lâu đài trên cát
- xây lề cho
- xây lỗ ném