Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt làm việc mệt nhoài
* ngđtừ|- jade|* thngữ|- to run someone off his legs
* Từ tham khảo/words other:
-
không di trú theo mùa
-
không đi vào con đường mòn
-
không địch lại được ai
-
không địch nổi
-
không đích xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt làm việc mệt nhoài
* Từ tham khảo/words other:
- không di trú theo mùa
- không đi vào con đường mòn
- không địch lại được ai
- không địch nổi
- không đích xác