Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy ghi mạch
- sphygmograph
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng hão
-
tiếng hát
-
tiếng hắt hơi
-
tiếng hát líu lo
-
tiếng hát ngâm nga nho nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy ghi mạch
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng hão
- tiếng hát
- tiếng hắt hơi
- tiếng hát líu lo
- tiếng hát ngâm nga nho nhỏ