Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người phất phơ
* dtừ|- slacker
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
-
nhìn thoáng qua
-
nhịn thuốc lá
-
nhịn thuốc mua trâu, nhịn trầu mua ruộng
-
nhìn tò mò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người phất phơ
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
- nhìn thoáng qua
- nhịn thuốc lá
- nhịn thuốc mua trâu, nhịn trầu mua ruộng
- nhìn tò mò