Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt làm việc mửa mật
* thngữ|- to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone
* Từ tham khảo/words other:
-
lôi thôi lếch thếch
-
lời thông báo
-
lời thốt ra
-
lời thú nhận
-
lời thủ thỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt làm việc mửa mật
* Từ tham khảo/words other:
- lôi thôi lếch thếch
- lời thông báo
- lời thốt ra
- lời thú nhận
- lời thủ thỉ