Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm hỏng
* verb
- to foil; to wreck; to thwart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm hỏng
- to spoil; to damage
* Từ tham khảo/words other:
-
cam mật
-
cầm máu
-
cầm máu lại
-
cầm máy đợi
-
cảm mến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm hỏng
* Từ tham khảo/words other:
- cam mật
- cầm máu
- cầm máu lại
- cầm máy đợi
- cảm mến