Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm hỗn
- to assault sexually; to rape
* Từ tham khảo/words other:
-
móng tường
-
mộng tưởng
-
mộng tưởng hão huyền
-
mong ước
-
mộng vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm hỗn
* Từ tham khảo/words other:
- móng tường
- mộng tưởng
- mộng tưởng hão huyền
- mong ước
- mộng vàng