Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng chi nhánh
- branch manager
* Từ tham khảo/words other:
-
vận tải công cộng
-
vận tải đô thị
-
vận tải đường bộ
-
vận tải đường sắt
-
vận tải đường sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng chi nhánh
* Từ tham khảo/words other:
- vận tải công cộng
- vận tải đô thị
- vận tải đường bộ
- vận tải đường sắt
- vận tải đường sông