Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truông cát
- wide space of sand
* Từ tham khảo/words other:
-
chất chàm
-
chặt chân tay
-
chất cháy
-
chặt chẽ
-
chất chỉ thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truông cát
* Từ tham khảo/words other:
- chất chàm
- chặt chân tay
- chất cháy
- chặt chẽ
- chất chỉ thị