Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt làm việc liên miên
* thngữ|- to run someone off his legs
* Từ tham khảo/words other:
-
bu-lông kiểu bản lề
-
bùa
-
búa
-
bủa
-
bụa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt làm việc liên miên
* Từ tham khảo/words other:
- bu-lông kiểu bản lề
- bùa
- búa
- bủa
- bụa