Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạch khô
- dried up, run dry, hardup
* Từ tham khảo/words other:
-
như đồ hàng thịt
-
như đốm
-
nhừ đòn
-
nhu động
-
như đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạch khô
* Từ tham khảo/words other:
- như đồ hàng thịt
- như đốm
- nhừ đòn
- nhu động
- như đồng