Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rựt dây
- pull strings, control/influence others without publicity
* Từ tham khảo/words other:
-
bom chiếu sáng
-
bờm chờm
-
bơm chữa cháy
-
bom côban
-
bơm cung cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rựt dây
* Từ tham khảo/words other:
- bom chiếu sáng
- bờm chờm
- bơm chữa cháy
- bom côban
- bơm cung cấp