Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruồi trâu
- Gadfly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruồi trâu
- gadfly, ox-fly, blowfly, gadfly, cleg
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đẹp nhất
-
chó đểu
-
cho đi
-
chở đi
-
cho đi ăn cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruồi trâu
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đẹp nhất
- chó đểu
- cho đi
- chở đi
- cho đi ăn cỏ