Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó đểu
- Arrant cur
=thằng chó đểu+what an arrant cur!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chó đểu
- arrant cur; rascal; bastard
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng sự thúc ép
-
bằng sức
-
bằng sức mạnh
-
báng súng
-
bằng sừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó đểu
* Từ tham khảo/words other:
- bằng sự thúc ép
- bằng sức
- bằng sức mạnh
- báng súng
- bằng sừng