Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chở đi
* thngữ|- to get along
* Từ tham khảo/words other:
-
yếu chức
-
yếu chứng
-
yêu chuộng
-
yêu chuộng hòa bình
-
yếu dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chở đi
* Từ tham khảo/words other:
- yếu chức
- yếu chứng
- yêu chuộng
- yêu chuộng hòa bình
- yếu dần