Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đi
* dtừ|- dismissal|* ngđtừ|- unhand, dismiss, send|* thngữ|- to get off
* Từ tham khảo/words other:
-
có quan hệ thân thuộc với nhau
-
có quan hệ tình dục với
-
có quan hệ với
-
cơ quan hô hấp
-
cơ quan học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đi
* Từ tham khảo/words other:
- có quan hệ thân thuộc với nhau
- có quan hệ tình dục với
- có quan hệ với
- cơ quan hô hấp
- cơ quan học