Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đi
* dtừ|- dismissal|* ngđtừ|- unhand, dismiss, send|* thngữ|- to get off
* Từ tham khảo/words other:
-
người sáng tác ca khúc
-
người sáng tác chuyện thần thoại
-
người sáng tác trò khôi hài
-
người sáng tạo
-
người sành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đi
* Từ tham khảo/words other:
- người sáng tác ca khúc
- người sáng tác chuyện thần thoại
- người sáng tác trò khôi hài
- người sáng tạo
- người sành