Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruồi nhặng
- Fly and bluebottle; flies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruồi nhặng
- fly and bluebottle; flies
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến tận lúc gà gáy sáng
-
chỗ đẹp nhất
-
chó đểu
-
cho đi
-
chở đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruồi nhặng
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến tận lúc gà gáy sáng
- chỗ đẹp nhất
- chó đểu
- cho đi
- chở đi