Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộng huếch
- very loose
* Từ tham khảo/words other:
-
vật thí nghiệm
-
vật thiêng
-
vật thiếu trong một bộ
-
vật thờ
-
vật thờ lố lăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộng huếch
* Từ tham khảo/words other:
- vật thí nghiệm
- vật thiêng
- vật thiếu trong một bộ
- vật thờ
- vật thờ lố lăng