Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệt sức dần
* thngữ|- to wear down
* Từ tham khảo/words other:
-
niên khoá tài chính
-
niên khoản
-
niên kim
-
niên kỳ
-
niên kỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệt sức dần
* Từ tham khảo/words other:
- niên khoá tài chính
- niên khoản
- niên kim
- niên kỳ
- niên kỷ