Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệt sức
* adj
- to be worn out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiệt sức
- exhausted; worn-out; tired-out|= anh hỏi hoài làm tôi kiệt sức mất you're wearing me out with your questions|= chết vì kiệt sức to die of exhaustion
* Từ tham khảo/words other:
-
cái nết đánh chết cái đẹp
-
cái ngã
-
cái ngăn cản
-
cái ngăn chặn
-
cái ngáng đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệt sức
* Từ tham khảo/words other:
- cái nết đánh chết cái đẹp
- cái ngã
- cái ngăn cản
- cái ngăn chặn
- cái ngáng đường