kiệt tác | - Masterpiece =Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du+Kieu is Nguyen Du's masterpiece |
kiệt tác | - chef-d'oeuvre; masterpiece|= kiều là kiệt tác của nguyễn du kieu is nguyen du's masterpiece|= đúng rồi, kiệt tác quảng cáo cứ lải nhải suốt ' bồng bềnh, bồng bềnh, thuyền ta ra khơi, đến hòn đảo xa nơi chân trời!' yeah right, the commercial masterpiece that continues like 'tra-la-la tra-la-la, off to the island we are!' |
* Từ tham khảo/words other:
- cái ngã
- cái ngăn cản
- cái ngăn chặn
- cái ngáng đường
- cái ngắt điện